BẢNG GIÁ HỘP THÉP
Bảng giá thép ống hộp đen
|
 |
I |
ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT |
1 |
- Ống Thép Đen Nhỏ HÒA PHÁT.
- Ø12.7 – Ø126.8
- []10×30 – []100×200
- Độ dày ≥ 2mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
17.400đ/kg |
2 |
- Ống Thép Đen Lớn HÒA PHÁT.
- Ø21.2 – Ø610
- []20×40 – []100×200
- Độ dày lên đến 9.52mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
18.400đ/kg |
II |
ỐNG THÉP ĐEN 190 |
1 |
- Ống Thép Đen Nhỏ 190.
- Ø12.7 – Ø126.8
- []10×30 – []100×100
- Độ dày ≥ 2mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
17.100đ/kg |
2 |
- Ống Thép Đen Lớn 190.
- Ø18 – Ø219
- []10×20 – []200×200
- Độ dày lên đến 8.18mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
18.100đ/kg |
III |
ỐNG THÉP ĐEN VIỆT ĐỨC |
1 |
- Ống Thép Đen Nhỏ VIỆT ĐỨC.
- Ø15.9 – Ø113.5
- []12×12 – []150×150
- Độ dày ≥ 2mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
17.200đ/kg |
2 |
- Ống Thép Đen Lớn VIỆT ĐỨC.
- Ø21.2 – Ø219.1
- []25×50 – []150×150
- Độ dày lên đến 8.18mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
18.200đ/kg |
IV |
ỐNG THÉP ĐEN SAO VIỆT |
1 |
- Ống Thép Đen Nhỏ SAO VIỆT.
- Ø15.9 – Ø139.8
- []20×20 – []100×100
- Độ dày ≥ 2mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
17.100đ/kg |
2 |
- Ống Thép Đen Lớn SAO VIỆT.
- Ø21.2 – Ø273.1
- []25×25 – []200×200
- Độ dày lên đến 10mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
18.100đ/kg |
Bảng giá thép ống hộp mạ kẽm
|
 |
I |
ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM MINH PHÚ |
1 |
- Ống Hộp Mạ Kẽm MINH PHÚ.
- Ø15.9 – Ø113.5
- []12×12 – []60×120
- Độ dày 0.7mm – 2.8mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
18.000đ/kg |
II |
ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM VIỆT ĐỨC |
2 |
- Ống Hộp Mạ Kẽm VIỆT ĐỨC.
- Ø21.2 – Ø113.5
- []13×26 – []60×120
- Độ dày 1mm – 2.5mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
17.100đ/kg |
III |
ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM HÒA PHÁT |
3 |
- Ống Hộp Mạ Kẽm HÒA PHÁT.
- Ø12.7 – Ø126.8
- []10×30 – []60×120
- Độ dày 0.7mm – 4.0mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
19.600đ/kg |
IV |
ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM MINH NGỌC |
4 |
- Ống Hộp Mạ Kẽm MINH NGỌC.
- Ø15.9 – Ø113.5
- []12×12 – []50×100
- Độ dày 0.7mm – 2.8mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
18.100đ/kg |
Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng
|

|
I |
ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HÒA PHÁT |
1 |
- Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng HÒA PHÁT.
- Ø21.3 – Ø323.8
- Độ dày 2mm – 8mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
26.600đ/kg |
II |
ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG VIỆT ĐỨC |
1 |
- Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng VIỆT ĐỨC.
- Ø21.3 – Ø219.1
- Độ dày 1.9mm – 8.18mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
26.300đ/kg |
III |
ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG VINAPIPE |
1 |
- Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng VINAPIPE.
- Ø21.3 – Ø114.3
- Độ dày 1.9mm – 6.02mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
26.100đ/kg |
IV |
ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG NHẬT QUANG |
1 |
- Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng NHẬT QUANG.
- Ø21.3 – Ø113.5
- Độ dày 1.9mm – 3.2mm
- Chiều dài 6 mét – theo yêu cầu
|
25.500đ/kg |
BẢNG THÉP XÂY DỰNG
Bảng giá thép cuộn xây dựng

|
1 |
- Thép Cuộn HÒA PHÁT.
- Đường kính: D6 – D8
- Chiều dài: Cuộn
|
13.900đ/kg |
2 |
- Thép Cuộn VIỆT ĐỨC – VGS.
- Đường kính: D6 – D8
- Chiều dài: Cuộn
|
14.050đ/kg |
3 |
- Thép Cuộn VIỆT MỸ – VAS.
- Đường kính: D6 – D8
- Chiều dài: Cuộn
|
13.610đ/kg |
4 |
- Thép Cuộn MỸ – VMS.
- Đường kính: D6 – D8
- Chiều dài: Cuộn
|
13.850đ/kg |
Bảng giá thép cây xây dựng
|
1 |
- Thép Cây HÒA PHÁT.
- Đường kính: D10 – D50
- Chiều dài: 11.7 mét – theo yêu cầu
|
14.300đ/kg |
2 |
- Thép Cây VIỆT ĐỨC – VGS.
- Đường kính: D10 – D50
- Chiều dài: 11.7 mét – theo yêu cầu
|
14.100đ/kg |
3 |
- Thép Cây VIỆT MỸ- VAS.
- Đường kính: D10 – D50
- Chiều dài: 11.7 mét – theo yêu cầu
|
13.900đ/kg |
4 |
- Thép Cây MỸ- VMS.
- Đường kính: D10 – D50
- Chiều dài: 11.7 mét – theo yêu cầu
|
14.200đ/kg |
HỆ THỐNG KHO THÉP 88
Hệ thống kho của Thép 88 – www.thep88.com
– Trụ sở chính Hà Nội: 881 đường Quang Trung – Ba La – Hà Đông – Hà Nội. SĐT liên hệ: GĐKD Mr Minh 0941 099 999.
– Chi nhánh tại Bình Dương: 694 đường Bùi Thị Xuân – Phường Tân Bình – Thành Phố Dĩ An – Tỉnh Bình Dương. SĐT liên hệ: GĐCN Mrs Ngân 0906 286 999
Chi nhánh tại Hưng Yên/Bắc Ninh/Bắc Giang: Như Quỳnh – Văn Lâm – Hưng Yên. SĐT liên hệ: Mrs Chi 0788 01 9999
– Chi nhánh tại Hải Dương/Hải Phòng/Quảng Ninh: Khu đô thị Thái Hà – Xã Hiệp Sơn – Huyện Kinh Môn – Tỉnh Hải Dương. SĐT liên hệ: GDCN Mr Thắng 0901 031 666
– Chi nhánh tại Vĩnh Phúc: Ngã ba Tiền Châu – Tiền Châu – Phúc Yên – Vĩnh Phúc. SĐT liên hệ: GĐCN Mr Nghĩa 0813 829 222.
♦ HOTLINE 24/7: 0941 099 999